Mã Ngành Điều Dưỡng Cao Đẳng Y Tế Cần Thơ
Mỗi mùa tuyển sinh đến, khối ngành chăm sóc sức khỏe luôn nằm trong top đầu tìm kiếm của các thí sinh. Trong đó, có cả ngành Điều dưỡng cũng đang được đông đảo các bạn trẻ quan tâm bởi nhu cầu nhân lực lớn trong nước và quốc tế. Vậy cùng đi tìm hiểu điều cơ bản nhất của ngành Điều dưỡng, Ngành Điều dưỡng tiếng anh là gì nhé!
Ngành điều dưỡng tiếng anh là gì?
Trong tiếng Anh, ngành Điều dưỡng được gọi là Nursing. Bên cạnh đó có các từ liên quan khác như:
Nursing diagnosis: chẩn đoán điều dưỡng
Nursing process: Quy trình điều dưỡng
Sanatoria, sanatorium, sanitarium: viện điều dưỡng.
Bí kíp thành thạo tiếng anh chuyên ngành Điều dưỡng
Tiếng anh là một trong số những môn học bắt buộc trong chương trình đào tạo Cao đẳng Điều dưỡng. Để học tốt tiếng anh, sinh viên có thể tham khảo một số biện pháp như xem phim về ngành Y để “quen tai” hơn với những thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành, đọc truyện, nghe nhạc, theo dõi các chương trình nước ngoài, kết bạn và trò chuyện với người bản xứ, học mọi lúc mọi nơi bằng cách dịch tất cả những từ tiếng anh nhìn thấy trong tầm mắt.
Lời khuyên cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu là nên chọn học từ những điều cơ bản và đơn giản nhất. Ở những video tiếng anh, bạn nên chọn video có giọng nói chậm rãi, rõ ràng và thực hiện nghe đi nghe lại càng nhiều lần càng tốt. Trong quá trình học tập, bạn phải thường xuyên luyện nói, luyện giao tiếp để kỹ năng sử dụng tiếng anh trong thực tiễn thuần thục hơn.
Quan trọng nhất là bạn phải lựa chọn cho mình một ngôi trường học tập chất lượng. Bởi, ở đó, bạn sẽ được học bởi các giảng viên ưu tú, có kinh nghiệm nhiều năm trong giảng dạy và chương trình học tập được nghiên cứu chuẩn khoa học. Một trong những môi trường nổi tiếng về rèn luyện tiếng anh cho sinh viên phải kể đến Trường Cao đẳng Y Hà Nội. Trường thiết kế chương trình đào tạo ngành Điều dưỡng chuẩn quốc tế; quan tâm sâu sát đến việc thực hành kiến thức của sinh viên trên thực tế, tạo nhiều sân chơi, giờ học ngoại khóa cho sinh viên; có đội ngũ giảng viên tâm huyết với nghề, gần gũi với sinh viên. Trường Cao đẳng Y Hà Nội sẽ là một sự lựa chọn không tồi cho bạn nếu bạn chưa biết nên chọn học Cao đẳng Điều dưỡng tại Hà Nội ở đâu tốt nhất hiện nay.
Như vậy, trên đây bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin để bạn giải đáp được câu hỏi ngành Điều dưỡng tiếng anh là gì và một số kiến thức về tiếng anh chuyên ngành Điều dưỡng quan trọng, bổ ích cho những bạn trẻ đã và đang theo đuổi ước mơ trở thành một điều dưỡng viên tài năng. Chúc các bạn thành công trên con đường phía trước!
Trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Cần Thơ
Từ vựng tiếng anh ngành Điều dưỡng thường gặp
Nhằm để phục vụ cho công việc của cử nhân ngành Điều dưỡng tại các bệnh viện, cơ sở y tế trong nước và quốc tế, hoặc tiếp đón các bệnh nhân nước ngoài bài viết giới thiệu cho các bạn một số thuật ngữ cơ bản của ngành điều dưỡng trong tiếng Anh, như sau:
Disease/Sickness/illness: Bệnh; Influenza/Flu: Bệnh cúm; Hear-disease: Bệnh đau tim; Paralysis (hemiplegia): Bệnh liệt (nửa người); Asthma: Bệnh hen (suyễn); Infarction (cardiac infarctus): Bệnh nhồi máu (cơ tim); Arthritis: Bệnh xương khớp xương; Anaemia: Bệnh thiếu máu; Chicken-pox: Chicken-pox; Tetanus: Bệnh uốn ván; Encephalitis: Bệnh viêm não; Bệnh ho, ho gà; Venereal disease: Bệnh kiết lỵ; Dengue fever; Bệnh sốt xuất huyết; Measles: Bệnh sởi; Mental disease: Bệnh Tâm thần; Enteritis: Bệnh viêm ruột; Pneumonia: Bệnh viêm phổi; Bronchitis: Bệnh viêm phế quản; AIDS: Bệnh AIDS (suy giảm miễn dịch); Hospita: Bệnh viện; Bandage: Băng; Dull ache: Đau âm ỉ; Giddy: Chóng mặt; Allergy: Dị ứng; Ascarid: Giun đũa, First-aid: Cấp cứu, Acute disease: Cấp tính; X-ray: Chiếu điện; Injured: bị thương; Operation: ca mổ; Pain killer: thuốc giảm đau; Side effect: tác dụng phụ; Prescription: đơn thuốc; Routine check-up: khám sức khỏe định kì; Wound: vết thương; Ulcer: bị loét; Itchy: ngứa ngáy; Itchy: ngứa ngáy; Infected: bị nhiễm trùng; Ache: cơn đau; Antibiotic: kháng sinh; Cancer: ung thư; Blood pressure: huyết áp; Chemotherapy: hóa trị liệu; Diagnose: chẩn đoán; Therapy: liệu pháp; Test result: kết quả xét nghiệm; Stable condition: tình trạng ổn định.